Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Thống Nhất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện thuộc tỉnh Đồng Nai. Diện tích 506,4km2. Số dân 297.900 (1997). Địa hình bán bình nguyên đất bazan. Quốc lộ 1, tỉnh lộ 20, 767, 763, đường sắt Thống Nhất chạy qua. Trước năm 1976 thuộc tỉnh Biên Hoà, huyện gồm 1 thị trấn (Trảng Bom) huyện lị, 24 xã
  • (phường) tên gọi các phường thuộc tp. Buôn Ma Thuộc (Đắk Lắk), tp. Biên Hoà (Đồng Nai), tx. PleiKu (Gia Lai), tx. Kon Tum (Kon Tum), tx. Cam Đường (Lào Cai)
  • (ttnn) h. Yên Định, t. Thanh Hoá
  • (xã) tên gọi các xã thuộc h Bù Đăng (Bình Phước), h. Krông Búk (Đắk Lắk), h. Thường Tín (Hà Tây), h. Gia Lộc (Hải Dương), tx. Hoà Bình (Hoà Bình), h. Hoành Bồ (Quảng Ninh), h. Hưng Hà (Thái Bình)
Related search result for "Thống Nhất"
Comments and discussion on the word "Thống Nhất"