Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phủ nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. phủ: chẳng; nhận: thừa nhận) Không thừa nhận; Không cho là đúng: Cụ Bảng thân sinh phủ nhận thuyết trung quân (VNgGiáp); Không thể phủ nhận toàn bộ những giá trị văn hoá ngày trước (ĐgThMai).
Related search result for "phủ nhận"
Comments and discussion on the word "phủ nhận"