Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
77
78
79
80
81
82
83
Next >
Last
tuyệt
tuyệt đích
tuyệt đại đa số
tuyệt đối
tuyệt đỉnh
tuyệt bút
tuyệt bút
tuyệt cú
tuyệt chủng
tuyệt diệu
tuyệt giao
tuyệt hảo
tuyệt luân
tuyệt mệnh
tuyệt nghệ
tuyệt nhiên
tuyệt phẩm
tuyệt sắc
tuyệt tác
tuyệt tình
tuyệt tích
tuyệt tự
tuyệt thế
tuyệt thực
tuyệt trần
tuyệt vô âm tín
tuyệt vọng
tuyệt vời
tơ điều
tơ duyên
Tơ Tung
Tơ-hung
tư bản lưu động
tư bản tập trung
Tư Châu
tư dung
tư duy
tư hữu
tư khấu
tư liệu
tư liệu lao động
tư liệu sản xuất
Tư Mã Phượng Cầu
Tư Mã Quang
tường thuật
tườu
tướng quân
tướng quốc
tướng thuật
tương kế tựu kế
tương quan
tương truyền
u
U
u ám
u ẩn
u hồn
u hiển
u hiển
U Lệ
U Minh
U Ní
u ran
u sầu
u tịch
u uất
u ơ
U, Lệ
Uar
Uông Bí
uất ức
uất hận
uẩn khúc
uế khí
uể oải
uỵch
uốn
uốn nắn
uốn quanh
uống
First
< Previous
77
78
79
80
81
82
83
Next >
Last