Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
117
118
119
120
121
122
123
Next >
Last
há
há dễ
há hốc
há nỡ
hách
hách dịch
hái
hám
hán học
hán tự
hán văn
háng
háo
háo hức
háo khí
hát
hát xiệc
háu
háy
hâm
hâm hấp
hâm hẩm
hâm mộ
hân hạnh
hân hoan
hây hây
hây hẩy
hãi
hãi hùng
hãm
hãm hại
hãm hiếp
hãm tài
hãn
hãn hữu
hãng
hãnh diện
hãnh tiến
hão
hão huyền
hãy
hãy còn
hè
hè hụi
hèm
hèm hẹp
hèn
hèn chi
hèn hạ
hèn kém
hèn mạt
hèn mọn
hèn nào
hèn nhát
hèn yếu
hèo
hé
hũ
hé môi
hé mở
hé nắng
hé răng
héc ta
hĩm
hũm
héo
héo hắt
héo hon
héo quắt
hét
hũu sản
hê
hên
hì
hì hà hì hục
hình
hình dáng
hình dạng
hình dong
hình dung
First
< Previous
117
118
119
120
121
122
123
Next >
Last