Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last
giỏi
giỏng
giỏng tai
giờ
giờ đây
giờ chính quyền
giờ chết
giờ g
giờ g.m.t
giờ giấc
giờ hồn
giờ lâu
giờ ngọ
giờ phút
giờ thiên ân
giời
giờn
giỡn
giục
giục giã
giục giặc
giụi
giủi
giừ
giữ
giữ gìn
giữ giàng
giữ kẽ
giữ lời
giữ mình
giữ miếng
giữ miệng
giữ rịt
giữ tiếng
giữa
giữa trời
giựt
giỗ
giỗ đầu
giỗ chạp
giỗ giúi
giỗ hậu
giỗ hết
giỗ tết
giốc
giối
giối già
giối giăng
giống
giống đực
giống cái
giống hệt
giống in
giống má
giống nòi
giống như hệt
giống như in
giống như lột
giống trung
giồ
giồi
giồng
giổi
giễu
giễu cợt
giới
giới đàn
giới hạn
giới luật
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới tính
giới từ
giới tửu
giới thiệu
giới thuyết
giới trượng
giới tuyến
giới yên
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last