Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last
giộ
giội
giăm
giăm cối
giăm-bông
giăng
gieo cầu
gieo cầu
gieo quẻ
gieo rắc
gieo vần
gion giỏn
giong ruổi
giu giú
giua
giuộc
giun đũa
giun đất
Giơ-lâng
giường
giường bố
giường chiếu
giường mối
giường phản
giường thờ
giương vây
glu-cô
goòng
gom góp
grát
guốc
guốc điếu
guốc kinh
guốc võng
guồng
guồng máy
guột
Gơ-lar
gườm
gườm gườm
gường gượng
gượm
gượng
gượng gạo
gượng ghẹ
gượng nhẹ
gươm đao
gươm giáo
gương cầu
Gương ly loan
gương mẫu
gương mặt
gương nga
Gương Nga
gương nga
gương phẳng
gương sáng
gương trời
Gương vỡ lại lành
gương vỡ lại lành
H'mông
ha
ha ha
hai
hai bảy
hai câu này ý nói
hai Kiều
hai kinh
hai lòng
hai lần cáo thú
Hai mươi bốn thảo
hai rằm
hai tiên
ham
ham mê
ham muốn
han
hang
Hang trống còn vời tiếng chân
hanh
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last