Từ "abatic" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến việc không có khả năng đi lại hoặc không thể di chuyển. Đây là một từ ít sử dụng trong đời sống hàng ngày và thường liên quan đến các lĩnh vực khoa học như sinh học hoặc y học.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
In a medical context: "The patient showed abatic symptoms after the accident." (Bệnh nhân đã có các triệu chứng không thể di chuyển sau tai nạn.)
In biology: "Certain species exhibit abatic traits that prevent them from migrating." (Một số loài có các đặc điểm không thể di chuyển, ngăn cản chúng di cư.)
Biến thể của từ
Abate (verb): giảm bớt, làm dịu đi. Ví dụ: "The storm began to abate." (Cơn bão bắt đầu giảm bớt.)
Abatement (noun): sự giảm bớt. Ví dụ: "The abatement of pain was noticeable after the treatment." (Sự giảm bớt đau đớn đã rõ ràng sau điều trị.)
Từ gần giống
Immobile (adjective): không thể di chuyển, bất động. Ví dụ: "The immobile object lay in the middle of the road." (Vật bất động nằm giữa đường.)
Stationary (adjective): đứng yên, không di chuyển. Ví dụ: "The car remained stationary at the traffic light." (Xe hơi đứng yên ở đèn giao thông.)
Từ đồng nghĩa
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù "abatic" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc không di chuyển: - "Stuck in one place": không thể di chuyển. Ví dụ: "I felt stuck in one place during the long meeting." (Tôi cảm thấy như mình không thể di chuyển trong suốt cuộc họp dài.)
Kết luận
Từ "abatic" có nghĩa là liên quan đến việc không thể di chuyển, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.