Characters remaining: 500/500
Translation

lit

/lit/
Academic
Friendly

Từ "lit" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "lit", bao gồm các nghĩa, cách sử dụng, một số dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Động từ quá khứ của "light": "Lit" dạng quá khứ phân từ của động từ "light", nghĩa "thắp sáng" hoặc "chiếu sáng". dụ:
    • Câu dụ: "She lit the candle." ( ấy đã thắp nến.)
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong bối cảnh thắp sáng:

    • Câu dụ: "They lit the fireworks for the celebration." (Họ đã thắp pháo cho buổi lễ ăn mừng.)
  2. Ý nghĩa chuyển sang ngữ cảnh khác:

    • Sử dụng trong văn hóa trẻ hiện đại: "Lit" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả điều đó thú vị, vui vẻ hoặc tuyệt vời. dụ:
Các biến thể của từ:
  • Light (động từ): Thắp sáng.
  • Lighting (danh từ): Hệ thống chiếu sáng, ánh sáng.
  • Lit up (cụm động từ): Thắp sáng lên.
    • Câu dụ: "The city was lit up at night." (Thành phố được thắp sáng vào ban đêm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bright: Sáng.
  • Shine: Chiếu sáng.
  • Illuminate: Chiếu sáng, làm sáng tỏ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Lit up: Có thể dùng để chỉ việc làm cho một cái đó trở nên sinh động hơn hoặc vui vẻ hơn.
    • Câu dụ: "Her smile lit up the room." (Nụ cười của ấy đã làm sáng bừng cả căn phòng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, "lit" có thể được dùng để mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng.
    • Câu dụ: "The author's words lit a fire of inspiration in his readers." (Những lời của tác giả đã thắp lên ngọn lửa cảm hứng trong độc giả của mình.)
Tóm tắt:

Từ "lit" có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong khi thường được biết đến như là quá khứ của "light", cũng mang nghĩa hiện đại thể hiện sự thú vị hay vui vẻ.

động tính từ quá khứ của light

Comments and discussion on the word "lit"