Characters remaining: 500/500
Translation

abonné

Academic
Friendly

Từ "abonné" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính: có thểmột danh từ hoặc tính từ. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về từ này nhé!

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "abonné" chỉ người đã đănghoặc đặt mua một dịch vụ nào đó một cách thường xuyên, chẳng hạn như báo, tạp chí, hoặc dịch vụ truyền hình.
  • Tính từ: "abonné" mô tả trạng thái của việc đã đănghoặc thuê bao một dịch vụ.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "Il est abonné à un journal." (Anh ấyngười đặt mua một tờ báo.)
    • "La liste des abonnés du téléphone est mise à jour chaque mois." (Danh sách người thuê bao điện thoại được cập nhật hàng tháng.)
  • Tính từ:

    • "Nous sommes abonnés à une chaîne de télévision." (Chúng tôi đã đăngmột kênh truyền hình.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Être abonné à": cụm từ này nghĩa là "đã đăng ký" một dịch vụ nào đó. Ví dụ:

    • "Je suis abonné à plusieurs newsletters." (Tôi đã đăngnhận nhiều bản tin điện tử.)
  • Thân mật: Trong ngữ cảnh nói chuyện thân mật, "abonné" có thể được dùng để chỉ những điều xảy ra thường xuyên, giống như một thói quen:

    • "Il a encore eu un accident, il y est abonné!" (Anh ấy lại gặp tai nạn, chuyện đó như cơm bữa!)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Inscrit": từ này cũng có nghĩa là "người đăng ký", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như đăng ký khóa học.
  • "Client": có thể hiểu là "khách hàng", nhưng không nhất thiết phảingười đã đăngthường xuyên.
5. Các thành ngữ cụm động từ:
  • "Être abonné à quelque chose": là cụm từ chỉ việc đã đăngcho một dịch vụ nào đó. Ví dụ:
    • "Je suis abonné à un service de streaming." (Tôi đã đăngmột dịch vụ xem phim trực tuyến.)
6. Chú ý:
  • "abonné" có thể được biến đổi thành "abonnement" (danh từ) để chỉ hành động hoặc quá trình đăng ký.
tính từ
  1. đặt mua thường kỳ, thuê bao
    • Lecteurs abonnés à un journal
      bạn đọc (đã đặt mua) thường kỳ của một tờ báo.
    • être abonné à
      (thân mật) đã quen, đã từng chịu
    • Il a encore eu un accident, il y est abonné!
      lại một tai nạn, chuyện đó như cơm bữa!
danh từ
  1. người đặt mua, người thuê bao
    • Abonné d'un journal
      người đặt mua báo (thường kỳ)
    • Liste des abonnés du téléphone
      danh sách người thuê bao điện thoại.

Comments and discussion on the word "abonné"