Characters remaining: 500/500
Translation

accede

/æk'si:d/
Academic
Friendly

Từ "accede" trong tiếng Anh có nghĩa đồng ý, tán thành, thừa nhận hoặc bằng lòng. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa của từ này:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nội động từ

Biến thể của từ
  • Accession (danh từ): Sự gia nhập, sự lên ngôi.

    • dụ: "Her accession to the throne was celebrated with a grand ceremony." (Sự lên ngôi của ấy đã được tổ chức với một buổi lễ hoành tráng.)
  • Accedence (danh từ): Sự đồng ý hoặc chấp thuận (ít được sử dụng hơn).

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Consent: Sự đồng ý, sự chấp thuận.

    • dụ: "He gave his consent to the agreement." (Anh ấy đã đồng ý với thỏa thuận.)
  • Agree: Đồng ý.

    • dụ: "They agreed to the terms." (Họ đã đồng ý với các điều khoản.)
Một số cụm từ diễn ngữ
  • Accede to a request: Đồng ý với một yêu cầu.

    • dụ: "The manager acceded to the employee's request for a raise." (Giám đốc đã đồng ý với yêu cầu tăng lương của nhân viên.)
  • Accede to power: Lên nắm quyền lực.

    • dụ: "After the election, he acceded to power as the new president." (Sau cuộc bầu cử, ông ấy đã lên nắm quyền lực với tư cách tổng thống mới.)
Tóm tắt

Từ "accede" một từ có nghĩa chính đồng ý hay thừa nhận trong các tình huống trang trọng, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như chính trị, tổ chức hoặc quyết định cá nhân.

nội động từ
  1. đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng
    • to accede to an apinion
      đồng ý với một ý kiến
    • to accede to a policy
      tán thành một chính sách
  2. lên (ngôi), nhậm (chức)
    • to accede to the throne
      lên ngôi
    • to accede to an office
      nhậm chức
  3. gia nhập, tham gia
    • to acceden to a party
      gia nhập một đảng phái
    • to accede to a treaty
      tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)

Antonyms

Words Mentioning "accede"

Comments and discussion on the word "accede"