Jump to user comments
nội động từ
- đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng
- to accede to an apinion
đồng ý với một ý kiến
- to accede to a policy
tán thành một chính sách
- lên (ngôi), nhậm (chức)
- to accede to the throne
lên ngôi
- to accede to an office
nhậm chức
- gia nhập, tham gia
- to acceden to a party
gia nhập một đảng phái
- to accede to a treaty
tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)