Characters remaining: 500/500
Translation

acknowledgment

/ək'nɔlidʤmənt/ Cách viết khác : (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/
Academic
Friendly

Từ "acknowledgment" (hoặc "acknowledgment" trong tiếng Anh Mỹ, "acknowledgement" trong tiếng Anh Anh) một danh từ, có nghĩa sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận. Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, dưới đây một số giải thích chi tiết:

Định nghĩa:
  1. Sự nhận hoặc thừa nhận: Khi một người công nhận hoặc thừa nhận một điều đó, chẳng hạn như lỗi lầm của mình.

    • dụ: "He made an acknowledgment of his fault." (Anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình.)
  2. Giấy xác nhận: Một tài liệu viết xác nhận một món nợ hoặc một giao dịch nào đó.

    • dụ: "I received a written acknowledgment of the debt." (Tôi đã nhận được giấy xác nhận về món nợ.)
  3. Sự cảm ơn: Khi một người thể hiện lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của người khác.

    • dụ: "In acknowledgment of her help, I sent her a thank-you card." (Để cảm tạ sự giúp đỡ của ấy, tôi đã gửi cho ấy một thiệp cảm ơn.)
  4. Thông báo đã nhận được: Để báo cho ai đó biết rằng bạn đã nhận được thư hoặc tài liệu của họ.

    • dụ: "I have had no acknowledgment of my letter." (Tôi chưa nhận được giấy báo nào về việc đã nhận được thư của mình.)
Biến thể của từ:
  • Acknowledge (động từ): Thừa nhận, công nhận.

    • dụ: "She did not acknowledge her mistake." ( ấy không thừa nhận sai lầm của mình.)
  • Acknowledged (tính từ): Được công nhận, đã thừa nhận.

    • dụ: "His contribution was widely acknowledged." (Đóng góp của anh ấy đã được công nhận rộng rãi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recognition: Sự công nhận, nhận diện.
  • Acceptance: Sự chấp nhận.
  • Admission: Sự thừa nhận, chấp nhận một điều đó đúng (thường dùng trong các tình huống pháp ).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In acknowledgment of: Để thừa nhận hoặc cảm ơn về điều đó.
    • dụ: "In acknowledgment of his hard work, she gave him a bonus." (Để thừa nhận công việc chăm chỉ của anh ấy, ấy đã tặng anh ấy một khoản thưởng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống trang trọng, "acknowledgment" thường được sử dụng trong các bài phát biểu, tài liệu chính thức hoặc thư từ để thể hiện sự tôn trọng công nhận đóng góp hoặc sự giúp đỡ của người khác.
  • Trong văn học hoặc nghiên cứu, phần "Acknowledgments" thường nằmcuối sách hoặc bài báo, nơi tác giả cảm ơn những người đã giúp đỡ họ trong quá trình viết.
Tóm lại:

Từ "acknowledgment" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc thừa nhận lỗi lầm, xác nhận giao dịch, đến việc thể hiện sự biết ơn.

danh từ
  1. sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
    • an acknowledgment of one's fault
      sự nhận lỗi
    • a written acknowledgment of debt
      giấy nhận vay nợ
  2. vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
    • in acknowledgment of someone's help
      để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
  3. sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
    • to have no acknowledgment of one's letter
      không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

Comments and discussion on the word "acknowledgment"