Characters remaining: 500/500
Translation

quotation

/kwou'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "quotation" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu sự trích dẫn hoặc một đoạn trích dẫn. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Sự trích dẫn (Quotation): một câu, đoạn văn hoặc lời nói được lấy từ một tác phẩm khác (sách, bài viết, bài phát biểu, v.v.) để minh họa hoặc làm một ý tưởng nào đó.
  2. Giá thị trường công bố (Market Quotation): giá hiện tại của một tài sản hoặc hàng hóa trên thị trường, thường thấy trong lĩnh vực tài chính chứng khoán.
  3. Bản dự giá (Price Quotation): tài liệu hoặc bảng báo giá mà một công ty cung cấp cho khách hàng, thường dùng trong các ngành như xây dựng hoặc in ấn.
dụ sử dụng:
  1. Sự trích dẫn:

    • "In her essay, she included a quotation from Shakespeare." (Trong bài tiểu luận của mình, ấy đã đưa vào một đoạn trích dẫn từ Shakespeare.)
  2. Giá thị trường:

    • "The quotation for the stock changed every minute." (Giá cổ phiếu được công bố thay đổi mỗi phút.)
  3. Bản dự giá:

    • "I received a quotation for building a house from the contractor." (Tôi đã nhận được một bản báo giá xây dựng nhà từ nhà thầu.)
Các biến thể của từ:
  • Quotate (động từ): Để trích dẫn một câu hoặc đoạn văn.

    • dụ: "Please quotate the sources you used." (Xin vui lòng trích dẫn các nguồn bạn đã sử dụng.)
  • Quotable (tính từ): Có thể được trích dẫn; thường dùng để chỉ những câu nói hay hoặc ý tưởng đáng chú ý.

    • dụ: "He is known for his quotable remarks." (Ông ấy nổi tiếng với những phát biểu có thể được trích dẫn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Citation: cũng sự trích dẫn nhưng thường dùng trong ngữ cảnh học thuật nghiên cứu.
  • Extract: một phần trích ra từ một tài liệu, văn bản.
  • Reference: tham chiếu đến một nguồn tài liệu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To quote someone": có nghĩa trích dẫn lời nói của ai đó.
    • dụ: "As my teacher always said, 'To quote someone is to give them credit.'" (Như giáo viên của tôi luôn nói, 'Trích dẫn ai đó để ghi nhận họ.')
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết học thuật, việc sử dụng quotations đúng cách rất quan trọng để tránh đạo văn thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác.
  • Trong kinh doanh, việc cung cấp một quotation chính xác chi tiết có thể giúp tạo dựng niềm tin với khách hàng.
danh từ
  1. sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
  2. giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)
  3. bản dự giá
    • a quotation for building a house
      bản dự giá xây một ngôi nhà
  4. (ngành in) Cađra

Comments and discussion on the word "quotation"