Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cite
/sait/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dẫn, trích dẫn
    • to someone's words
      dẫn lời nói của ai
  • (pháp lý) đòi ra toà
    • to cite someone before a court
      đòi ai ra trước toà
  • nêu gương
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương
Related search result for "cite"
Comments and discussion on the word "cite"