Characters remaining: 500/500
Translation

booster

/'bu:stə/
Academic
Friendly

Từ "booster" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây những giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "booster" thường được dùng để chỉ một người hoặc vật tác dụng nâng đỡ, ủng hộ, hoặc tăng cường một cái đó.
  2. Trong lĩnh vực điện học: "booster" cũng có thể chỉ một thiết bị (máy tăng thế) giúp tăng cường điện áp trong hệ thống điện.
Các cách sử dụng dụ:
  1. Người ủng hộ (supporter):

    • dụ: "She is a great booster for the local charity, always helping to organize events." ( ấy một người ủng hộ tuyệt vời cho tổ chức từ thiện địa phương, luôn giúp tổ chức các sự kiện.)
  2. Thiết bị điện (electronic device):

    • dụ: "We installed a signal booster to improve our mobile reception." (Chúng tôi đã lắp đặt một thiết bị tăng cường tín hiệu để cải thiện độ nhận tín hiệu di động của chúng tôi.)
Các biến thể của từ:
  • Boost (động từ): có nghĩa nâng cao hoặc tăng cường.
    • dụ: "The new advertising campaign is designed to boost sales." (Chiến dịch quảng cáo mới được thiết kế để tăng doanh số bán hàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enhancer: cái đó làm tăng cường hoặc cải thiện.
  • Supporter: người ủng hộ, người giúp đỡ.
  • Amplifier: thiết bị khuếch đại, thường dùng trong âm thanh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Boost morale: nâng cao tinh thần.

    • dụ: "The manager's speech was meant to boost morale among the team." (Bài phát biểu của quản lý nhằm nâng cao tinh thần cho đội ngũ.)
  • Boost one's confidence: nâng cao sự tự tin của ai đó.

    • dụ: "Winning the competition really boosted her confidence." (Chiến thắng trong cuộc thi thực sự đã nâng cao sự tự tin của ấy.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "booster", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.

danh từ
  1. người nâng đỡ, người ủng hộ
  2. (điện học) máy tăng thế

Comments and discussion on the word "booster"