Characters remaining: 500/500
Translation

adresse

Academic
Friendly

Từ "adresse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "địa chỉ". Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa khác cách sử dụng phong phú. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết:

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Adresse (danh từ giống cái): Có nghĩađịa chỉ, nơi chốn một người hoặc một vật nào đó có thể được tìm thấy hoặc liên lạc.
    • Ví dụ:
2. Các cách sử dụng khác
  • Changer d'adresse: Đổi địa chỉ.

    • Ví dụ:
  • Se tromper d'adresse: Nhầm địa chỉ.

    • Ví dụ:
3. Nghĩa khác các cách sử dụng nâng cao
  • Sự khéo léo: Từ "adresse" còn có nghĩasự khéo léo, đặc biệt trong việc làm một điều đó một cách tinh tế hoặc thông minh.

    • Ví dụ:
  • Tour d'adresse: Trò quỷ thuật, một hành động khéo léo hoặc tài tình để gây ấn tượng.

    • Ví dụ:
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Coordonnées: Thông tin liên lạc, có thể bao gồm địa chỉ, số điện thoại, email, v.v.
  • Lieu: Địa điểm, nơi chốn.
5. Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • Avoir de l'adresse: sự khéo léo, khéo tay.
    • Ví dụ:
6. Các động từ liên quan
  • Adresser: Gửi đi, nhắm đến ai đó (thường sử dụng trong ngữ cảnh gửi thư hoặc thông điệp).
    • Ví dụ:
Kết luận

Từ "adresse" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần là "địa chỉ", mà còn mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt phong phú hơn.

danh từ giống cái
  1. địa chỉ
    • Changer d'adresse
      đổi địa chỉ
    • Se tromper d'adresse
      nhầm địa chỉ
    • J'ai oublié de mettre l'adresse sur l'enveloppe
      tôi quên ghi địa chỉ trên phong bì
    • Carnet d'adresses
      sổ ghi địa chỉ
  2. thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua)
  3. sự khéo léo
    • Adresse des mains
      sự khéo tay
    • L'adresse d'un prestidigitateur
      sự khéo léo của một nhà ảo thuật
    • Tour d'adresse
      trò quỷ thuật

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "adresse"

Comments and discussion on the word "adresse"