Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
agony
/'ægəni/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
    • to suffer agonies
      chịu nỗi thống khổ
  • sự lo âu khắc khoải
  • cơn hấp hối
    • agony of death; death agony
      cơn hấp hối
  • sự vật lộn
  • sự vui thích đến cực độ
    • to be in an agony of joy
      vui sướng đến cực độ
IDIOMS
  • agony column
    • (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
  • agony in red
    • (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
Related words
Related search result for "agony"
Comments and discussion on the word "agony"