Characters remaining: 500/500
Translation

suffering

/'sʌfəriɳ/
Academic
Friendly

Từ "suffering" trong tiếng Anh có nghĩa sự đau đớn, sự đau khổ (danh từ) đau đớn, đau khổ (tính từ). Đây một từ rất quan trọng, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu, đau đớn về thể chất hoặc tinh thần.

Các cách sử dụng từ "suffering":
  1. Danh từ (noun):

    • Suffering: chỉ trạng thái đau đớn, khổ sở.
  2. Tính từ (adjective):

    • Suffering: dùng để mô tả điều đó liên quan đến sự đau khổ.
Các biến thể của từ:
  • Suffer (động từ): có nghĩa chịu đựng, trải qua sự đau khổ.

    • dụ: "She has to suffer from a chronic illness." ( ấy phải chịu đựng một căn bệnh mãn tính.)
  • Sufferer (danh từ): người chịu đựng nỗi đau.

    • dụ: "He is a sufferer of depression." (Anh ấy một người mắc chứng trầm cảm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pain: cơn đau, có thể chỉ về thể chất hoặc cảm xúc.
  • Distress: sự đau khổ, lo âu.
  • Misery: sự khốn khổ, thường chỉ về cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Suffer in silence: chịu đựng không nói ra, không chia sẻ với người khác.

    • dụ: "He tends to suffer in silence rather than ask for help." (Anh ấy xu hướng chịu đựng trong im lặng thay vì cầu cứu.)
  • Suffer from something: chịu đựng hoặc mắc phải một căn bệnh hoặc tình trạng nào đó.

    • dụ: "She suffers from anxiety." ( ấy mắc chứng lo âu.)
Tóm lại:

Từ "suffering" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể diễn tả nhiều loại cảm giác đau khổ khác nhau, từ thể chất đến tinh thần.

danh từ
  1. sự đau đớn, sự đau khổ
tính từ
  1. đau đớn, đau khổ

Similar Words

Words Containing "suffering"

Words Mentioning "suffering"

Comments and discussion on the word "suffering"