Characters remaining: 500/500
Translation

aisance

Academic
Friendly

Từ "aisance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự dễ dàng" hoặc "sự thoải mái" trong nhiều khía cạnh, đặc biệttrong giao tiếp, hành động hoặc cử chỉ.

Giải thích chi tiết về từ "aisance":
  1. Ý nghĩa chính:

    • Sự dễ dàng: "Aisance" thường được dùng để chỉ khả năng nói năng, hành động hoặc thể hiện một cách tự nhiên lưu loát, không gặp khó khăn.
    • Sự sung túc: Từ này cũng có thể chỉ đến một tình trạng sống thoải mái, không thiếu thốn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong giao tiếp:
    • Trong cuộc sống:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Aisé (tính từ): Có nghĩa là "thuận lợi" hoặc "dễ dàng". Ví dụ: "C'est une tâche aisée." (Đómột nhiệm vụ dễ dàng.)
    • Aisément (trạng từ): Nghĩa là "một cách dễ dàng". Ví dụ: "Elle réussit aisément à convaincre tout le monde." ( ấy dễ dàng thuyết phục mọi người.)
    • Synonymes (từ đồng nghĩa): "Facilité" (sự dễ dàng), "aisance financière" (sự sung túc về tài chính).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, "aisance" có thể được dùng để nói về khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tự tin thuyết phục trong các buổi thuyết trình hoặc tranh luận.
    • Ví dụ: "Sa aisance lors de la présentation a captivé l'auditoire." (Sự tự tin của anh ấy trong buổi thuyết trình đã thu hút khán giả.)
  5. Chú ý đến các thành ngữ cụm động từ:

    • Thành ngữ có thể liên quan đến "aisance" như "avoir de l'aisance" ( sự thoải mái, dễ dàng) thường được dùng để đề cập đến sự tự tin trong một tình huống cụ thể.
  6. Một số từ cụm từ liên quan:

    • Cabinet d'aisances: Nhà tiêu, chuồng xí (nghĩa thông thường).
    • Fosse d'aisances: Hố tiêu (cũng liên quan đến nhà vệ sinh).
Tóm lại:

Từ "aisance" không chỉ đơn thuầnsự dễ dàng mà còn phản ánh sự tự tin thoải mái trong cách diễn đạt hành động. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn, cũng có thể chỉ đến sự sung túc trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động)
    • Parler avec aisance
      nói dễ dàng lưu loát
    • "Leur aisance à s'exprimer en français" (Loti)
      sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp
  2. sự sung túc
    • Vivre dans l'aisance
      sống sung túc
  3. fosse d'aisances+ hố tiêu
    • lieu d'aisances, cabinet d'aisances
      nhà tiêu, chuồng xí

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "aisance"

Comments and discussion on the word "aisance"