Từ "allongé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "dài ra", "dài ngoằng" hoặc "duỗi ra". Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng của một vật thể hoặc trạng thái của một người. Dưới đây là các cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "allongé":
Định nghĩa:
Dài ra, dài ngoằng: Miêu tả hình dáng của một vật thể hoặc một người có chiều dài vượt trội.
Nằm duỗi ra: Diễn tả trạng thái nằm thẳng, không co lại.
Buồn thiu: Miêu tả biểu cảm khuôn mặt, thường là thể hiện cảm xúc buồn bã.
Ví dụ sử dụng:
Profil allongé:
Mine allongée:
Nằm duỗi ra:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Allonger (động từ): Có nghĩa là "duỗi ra", "kéo dài". Ví dụ: "Il a allongé la table." (Anh ấy đã kéo dài bàn.)
S'allonger (động từ phản thân): Nghĩa là "nằm xuống", "duỗi ra". Ví dụ: "Je vais m'allonger un peu." (Tôi sẽ nằm một chút.)
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Étendu: Có nghĩa là "duỗi ra", có thể dùng để chỉ trạng thái nằm.
Prolongé: Nghĩa là "kéo dài" nhưng thường liên quan đến thời gian hơn là hình dáng.
Idioms và cụm động từ liên quan: