Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
along
/ə'lɔɳ/
Jump to user comments
phó từ
  • theo chiều dài, suốt theo
    • to lie along
      nằm dài ra
  • tiến lên, về phía trước
    • come along
      đi nào, đi lên, tiến lên đi
    • how are you getting along?
      thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
    • all along
      suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
    • I knew it all along
      tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó
IDIOMS
  • [all] along of
    • (thông tục) vì, do bởi
      • it happened all along of your carelessness
        câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
  • along with
    • theo cùng với, song song với
      • come along with me
        hãy đi với tôi
  • right along
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
giới từ
  • dọc theo, theo
    • to walk along the road
      đi dọc theo con đường
    • along the river
      dọc theo con sông
Related search result for "along"
Comments and discussion on the word "along"