Characters remaining: 500/500
Translation

aloof

/ə'lu:f/
Academic
Friendly
Giải thích từ "aloof"

Từ "aloof" một tính từ có thể được sử dụng như một phó từ. Từ này có nghĩa "tách rời", "xa cách", hoặc "không quan tâm" đến những đang xảy ra xung quanh. Khi một người được mô tả "aloof", điều đó có thể có nghĩa họ không tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc họ không thể hiện cảm xúc, khiến người khác cảm thấy họ lạnh lùng hoặc xa cách.

Tóm tắt

Từ "aloof" mang ý nghĩa về việc tách rời, không tham gia hoặc không quan tâm đến những đang xảy ra xung quanh.

tính từ & phó từ
  1. xa, tách xa
  2. (nghĩa bóng) xa rời, tách rời
  3. xa rời, lánh xa, cách biệt
    • to stand (keep, hold) aloof
      đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
    • to live aloof from tile world
      sống xa lánh mọi người
  4. (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "aloof"

Words Mentioning "aloof"

Comments and discussion on the word "aloof"