Characters remaining: 500/500
Translation

alow

/ə'lou/
Academic
Friendly

Từ "alow" một từ tiếng Anh ít gặp chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. thường được dùng như một phó từ, có nghĩa "ở dưới" hoặc "ở đáy". Đây một từ nguồn gốc từ ngôn ngữ hàng hải cổ điển, thường liên quan đến vị trí hoặc hướng di chuyển của tàu thuyền.

Định nghĩa:
  • Alow (phó từ): Ở dưới, ở đáy (thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải).
dụ sử dụng:
  1. In nautical terms: "The ship's anchor is alow, holding it steady in the bay."

    • (Mỏ neo của tàu được thảdưới, giữ cho ổn định trong vịnh.)
  2. In a figurative sense: "He kept his emotions alow, not wanting to show his feelings."

    • (Anh ấy giữ cảm xúc của mìnhdưới, không muốn thể hiện cảm xúc của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Mặc dù "alow" không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, bạn có thể gặp trong văn học cổ điển hoặc trong các văn bản liên quan đến hàng hải. Việc sử dụng từ này trong các câu có thể mang lại cảm giác trang trọng hoặc cổ điển.

Biến thể từ gần giống:
  • "Aloft": có nghĩa trên cao, ngược lại với "alow".
  • "Below": cũng có nghĩa dưới, nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
  • "Under": ở dưới.
  • "Beneath": cũng có nghĩa dưới, nhưng thường mang nghĩa bóng nhiều hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • "Below the surface": nghĩa đen dưới bề mặt, nghĩa bóng có điều đó không rõ ràng hoặc ẩn giấu.
  • "Under the radar": không bị chú ý, thường dùng để chỉ một cái đó diễn ra âm thầm.
Lưu ý:

Khi học từ "alow", bạn nên chú ý rằng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến hàng hải hoặc văn học cổ điển.

phó từ
  1. (hàng hải) ở dưới, ở đáy

Words Containing "alow"

Comments and discussion on the word "alow"