Characters remaining: 500/500
Translation

ampoule

/ampoule'æmpu:l/ Cách viết khác : (ampule) /'æmpju:l/
Academic
Friendly

Từ "ampoule" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa chung

"Ampoule" là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Pháp. Từ này có thể chỉ đến một số loại ống hoặc bóng, thường liên quan đến y học hoặc ánh sáng.

Các nghĩa khác nhau của "ampoule":
  1. Ampoule injectable: Ống thuốc tiêm. Đâyloại ống chứa thuốc được sử dụng để tiêm vào cơ thể.

    • Ví dụ: "Le médecin a prescrit une ampoule injectable pour le traitement." (Bác sĩ đã một ống thuốc tiêm cho việc điều trị.)
  2. Ampoule buvable: Ống thuốc uống. Đâyloại ống chứa thuốc có thể uống.

    • Ví dụ: "Il a pris une ampoule buvable pour soulager sa toux." (Anh ấy đã uống một ống thuốc để giảm ho.)
  3. Ampoule d'éclairage: Bóng điện. Đâyloại bóng dùng để phát sáng.

    • Ví dụ: "Il faut changer l'ampoule de la lampe." (Cần thay bóng điện của chiếc đèn.)
  4. Ampoule biliaire: Bóng túi mật. Trong sinh học hoặc giải phẫu, từ này dùng để chỉ túi mật.

    • Ví dụ: "L'ampoule biliaire stocke la bile." (Bóng túi mật lưu trữ mật.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nghe thấy cụm từ "ampoule de vaccin" (ống thuốc vaccine).
  • Trong ngữ cảnh ánh sáng, có thể gặp "ampoule LED" (bóng điện LED) để chỉ những bóng điện tiết kiệm năng lượng.
Phân biệt các biến thể
  • "Ampoule" có một số biến thể như "ampoules" (số nhiều).
  • Cần chú ý rằng từ này không nên nhầm lẫn với "ampoule" trong ngữ cảnh sinh học, thường được dùng để chỉ các cấu trúc hình bóng hoặc hình ống trong cơ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ "flacon" (lọ) có thể được sử dụng để chỉ các loại ống chứa chất lỏng, nhưng thường không được dùng để chỉ thuốc tiêm.
  • "Bouteille" (chai) cũng có nghĩachứa đựng, nhưng thường chỉ về chai lớn hơn.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ nổi tiếng liên quan trực tiếp đến từ "ampoule". Tuy nhiên, trong tiếng Pháp câu "avoir une ampoule" có nghĩabị phỏng da do đi giày chật hoặc làm việc quá sức.

Kết luận

Từ "ampoule" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến ánh sáng.

danh từ giống cái
  1. ống thuốc
    • Ampoule injectable, ampoule buvable
      ống thuốc tiêm, ống thuốc uống
  2. bóng điện
  3. nốt phỏng da
  4. (sinh vật học, giải phẫu) bóng
    • Ampoule biliaire
      bóng túi mật

Comments and discussion on the word "ampoule"