Characters remaining: 500/500
Translation

aoûter

Academic
Friendly

Từ "aoûter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm cho chín nắng (quả)", "làm hóa gỗ (cành non)", hoặc "gặt hái". Đâymột từ khá đặc biệt ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:
    • Làm cho chín nắng (quả): Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho trái cây chín nhờ ánh nắng mặt trời. Ví dụ, một người có thể nói về việc để những trái cây như xoài hay đu đủ dưới ánh nắng để chúng chín nhanh hơn.
    • Làm hóa gỗ (cành non): Nghĩa này liên quan đến việc làm cho cành cây trở nên cứng cáp hơn qua quá trình tiếp xúc với ánh sáng thời tiết.
    • Gặt hái: Nghĩa này có thể được hiểuthu hoạch, thường dùng trong nông nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  • "Il faut aoûter les mangues au soleil pour qu'elles soient prêtes à manger." (Phải để những trái xoài dưới nắng để chúng chín sẵn sàng để ăn.)

  • "Les artisans aoûtent les branches pour obtenir du bois dur." (Các nghệ nhân làm cho cành cây hóa gỗ để được gỗ cứng.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "aoûter" có thể được sử dụng để mô tả quá trình "chín muồi" của một ý tưởng hoặc tác phẩm nghệ thuật, tức là trải qua quá trình phát triển hoàn thiện.
Phân biệt các biến thể:
  • "Aoûter" có thể được chia thành các thì khác nhau trong tiếng Pháp như:
    • Présent: J'aoûte (Tôi làm cho chín).
    • Passé composé: J'ai aoûté (Tôi đã làm cho chín).
    • Imparfait: J'aoûtai (Tôi đã từng làm cho chín).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Maturer: Có nghĩa là "chín" hoặc "trưởng thành" (thường dùng cho trái cây ý tưởng).
  • Récolter: Nghĩa là "thu hoạch", thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm từ hoặc thành ngữ trực tiếp liên quan đến "aoûter", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo nên các cụm ý nghĩa như: - "Aoûter au soleil": Làm cho chín dưới ánh nắng. - "Aoûter les fruits": Làm cho trái cây chín.

ngoại động từ
  1. làm cho chín nắng (quả)
  2. làm hóa gỗ (cành non)
  3. gặt hái

Comments and discussion on the word "aoûter"