French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào
- Apposer une affiche sur un mur
dán áp phích vào tường
- Apposer un cachet
đóng dấu
- Apposer des scellés
niêm phong
- Apposer sa signature au bas d'une page
ký vào cuối một trang giấy
- Apposer une clause à un contrat
thêm một điều khoản vào một hợp đồng