Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for attend in Vietnamese - English dictionary
hầu hạ
phục vụ
ngó ngàng
kiếu
chiếu
chăm sóc
tham gia
bệ kiến
lo
ăn cỗ
ăn tiệc
dự
phó hội
góp mặt
dự thính
phục dịch
phụng sự
đưa đám
ăn cưới
con mọn
hàm thụ
chầu chực
an táng
cỗ
băng bó
buổi
ma
chầu
nội
chọi
Mường