Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
auroral
/ɔ:'rɔ:rəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông
  • ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông)
  • (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang)
Related search result for "auroral"
Comments and discussion on the word "auroral"