Characters remaining: 500/500
Translation

avert

/ə'və:t/
Academic
Friendly

Từ "avert" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quay đi", "ngoảnh đi" hoặc "ngăn ngừa, tránh" một điều đó không mong muốn. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn đạt việc tránh khỏi một tình huống xấu hoặc không mong muốn. Dưới đây một số cách sử dụng dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Quay đi, ngoảnh đi: Khi bạn không muốn nhìn một điều đó, bạn có thể "avert your eyes".

    • dụ: She averted her eyes from the gruesome scene in the movie. ( ấy đã ngoảnh đi khỏi cảnh tượng ghê rợn trong bộ phim.)
  2. Ngăn ngừa, tránh: Đây nghĩa phổ biến hơn, thường được dùng khi đề cập đến việc ngăn chặn một điều đó xảy ra.

    • dụ: The government took measures to avert a financial crisis. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa một cuộc khủng hoảng tài chính.)
Các biến thể của từ:
  • Averted (đã ngăn ngừa): Dạng quá khứ của "avert".
    • dụ: The disaster was averted thanks to the quick response of the emergency services. (Thảm họa đã được ngăn chặn nhờ phản ứng nhanh chóng của các dịch vụ khẩn cấp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prevent: Ngăn ngừa, có nghĩa tương tự với "avert", nhưng thường mang nghĩa ngăn chặn một điều đó trước khi xảy ra.
  • Avoid: Tránh , không tiếp xúc hay không tham gia vào một điều nào đó.
  • Ward off: Ngăn chặn hoặc đẩy lùi một mối nguy hiểm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Avert one's gaze: Quay đi ánh mắt, thường để thể hiện sự không muốn nhìn hay không muốn tham gia vào một điều đó.

    • dụ: He averted his gaze when asked about his past mistakes. (Anh ấy đã quay đi ánh mắt khi được hỏi về những sai lầm trong quá khứ của mình.)
  • Avert disaster: Ngăn chặn thảm họa.

    • dụ: The scientists worked hard to avert disaster by predicting the earthquake. (Các nhà khoa học đã làm việc chăm chỉ để ngăn chặn thảm họa bằng cách dự đoán trận động đất.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "avert" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ khác nhau: - Avert attention: Ngăn chặn sự chú ý, thường được sử dụng khi muốn chuyển hướng sự chú ý của ai đó. - dụ: The magician averted the audience's attention with a clever trick. (Nhà ảo thuật đã chuyển hướng sự chú ý của khán giả bằng một trò lừa khéo léo.)

ngoại động từ
  1. quay đi, ngoảnh đi
    • to avert one's eyes from a terrible sight
      ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
    • to avert one's thoughts
      nghĩ sang cái khác
  2. ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, đấm, nguy hiểm...)

Similar Spellings

Words Mentioning "avert"

Comments and discussion on the word "avert"