Từ "avert" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quay đi", "ngoảnh đi" hoặc "ngăn ngừa, tránh" một điều gì đó không mong muốn. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn đạt việc tránh khỏi một tình huống xấu hoặc không mong muốn. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Quay đi, ngoảnh đi: Khi bạn không muốn nhìn một điều gì đó, bạn có thể "avert your eyes".
Ngăn ngừa, tránh: Đây là nghĩa phổ biến hơn, thường được dùng khi đề cập đến việc ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.
Avert one's gaze: Quay đi ánh mắt, thường để thể hiện sự không muốn nhìn hay không muốn tham gia vào một điều gì đó.
Avert disaster: Ngăn chặn thảm họa.
Mặc dù "avert" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo ra những cụm từ khác nhau: - Avert attention: Ngăn chặn sự chú ý, thường được sử dụng khi muốn chuyển hướng sự chú ý của ai đó. - Ví dụ: The magician averted the audience's attention with a clever trick. (Nhà ảo thuật đã chuyển hướng sự chú ý của khán giả bằng một trò lừa khéo léo.)