Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for b^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bàn đèn
bàn đạp
bàn định
bàn độc
bàn bạc
bàn cãi
bàn cờ
bàn chân
bàn chông
bàn chải
bàn cuốc
bàn dân thiên hạ
bàn ghế
bàn giao
bàn giấy
bàn hoàn
bàn là
bàn lùi
bàn luận
bàn mảnh
bàn mổ
bàn phím
bàn ra
bàn ren
bàn soạn
bàn tay
bàn tán
bàn tính
bàn tọa
bàn thạch
bàn thấm
bàn thờ
bàn tròn
bàn xoa
bàng
bàng bạc
bàng hệ
bàng hoàng
bàng quan
bàng quang
bàng thính
bành
bành bạch
bành bạnh
bành tô
bành trướng
bành voi
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bào ngư
bào thai
bàu
bàu bạu
bàu nhàu
bày
bày đặt
bày biện
bày chuyện
bày tỏ
bày trò
bày vai
bày vẽ
bá
bá âm
bá cáo
bá chủ
bá hộ
bá láp
bá nghiệp
bá quan
bá quyền
bá tánh
bá tước
bá vương
bác
bác ái
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last