Characters remaining: 500/500
Translation

b.c

/'bi:'si:/
Academic
Friendly

Từ "b.c." viết tắt của cụm từ tiếng Anh "before Christ", có nghĩa "trước Công Nguyên". Từ này thường được sử dụng để chỉ các năm trước khi sự ra đời của Chúa Giê-su, theo lịch Công giáo. Thời gian được tính theo cách này một hệ thống phân chia thời gian phổ biến, đặc biệt trong lịch sử phương Tây.

Cách sử dụng:
  1. Năm: Khi bạn muốn chỉ một năm cụ thể trước Công Nguyên, bạn sẽ sử dụng "b.c." theo sau con số. dụ:

    • 500 b.c. (năm 500 trước Công Nguyên)
    • 1000 b.c. (năm 1000 trước Công Nguyên)
  2. Mô tả sự kiện lịch sử: Bạn có thể dùng "b.c." để nói về các sự kiện lịch sử diễn ra trước Công Nguyên:

    • The pyramids of Egypt were built around 2500 b.c. (Các kim tự tháp ở Ai Cập được xây dựng khoảng năm 2500 trước Công Nguyên.)
Các biến thể từ gần giống:
  • A.D.: Viết tắt của "Anno Domini", nghĩa "sau Công Nguyên". Đây cách để chỉ các năm sau khi Chúa Giê-su ra đời.

    • dụ: 500 A.D. (năm 500 sau Công Nguyên)
  • B.C.E.: Viết tắt của "Before Common Era", cũng có nghĩa "trước kỷ nguyên chung". Đây một thuật ngữ hiện đại hơn, không liên quan đến tôn giáo, được sử dụng để chỉ các năm trước Công Nguyên không dùng cụm từ "Christ".

    • dụ: 500 B.C.E. (năm 500 trước kỷ nguyên chung)
Các từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Before the Common Era (B.C.E.): Như đã đề cậptrên, một cách diễn đạt không tôn giáo.
  • Ancient history: Lịch sử cổ đại, thường đề cập đến thời kỳ diễn ra trước khi tài liệu lịch sử đầy đủ.
Các cụm idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù "b.c." không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng có thể liên hệ đến việc học lịch sử hoặc nghiên cứu thời gian:
    • Look back in history: Nhìn lại lịch sử.
    • Go back in time: Quay ngược thời gian.
Lưu ý:
  • Sử dụng "b.c." trong văn viết lịch sử, tài liệu học thuật hoặc khi thảo luận về các sự kiện lịch sử. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng các cách diễn đạt đơn giản hơn.
  • Hãy nhớ rằng "b.c." luôn đứng sau số năm, không bao giờ đứng trước.
(viết tắt) của before Christ trước công lịch

Comments and discussion on the word "b.c"