Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngách
ăn sương
đẩy lùi
ngoắt
chổng kềnh
phố phường
lui
đứng đường
cõng
rị
trở về
sau lưng
nuốt lời
sấp bóng
è cổ
bổ chửng
suông tình
đìu
lưng
cầm lòng
am hiểu
ngửa
lùi
lại
bụi đời
phố
vỉa hè
dân thường
chắn
ngoài đường
hàng phố
ả giang hồ
đường
đường phố
giữa
bắt gặp
một chiều
lộ
thành phần
lại giống
thụt
kheo
trở gót
ở trần
dặm phần
giật lùi
truy nguyên
trả
bặt tăm
giao hoàn
khiêng vác
nói láy
chèn ép
quay lưng
rụt
trở lại
hậu đường
dọng
gáy sách
đốp chát
more...