Characters remaining: 500/500
Translation

badge

/beid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "badge" (phát âm là /badʒ/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "phù hiệu" hoặc "huy hiệu". Đâymột từ khá phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích, ví dụ cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Badge (huy hiệu, phù hiệu): Là một biểu tượng, thường bằng kim loại hoặc nhựa, được sử dụng để thể hiện danh tính, quyền hạn, hoặc thành tích của một người. có thể được đeo trên quần áo, hoặc được gắn trên một vật dụng nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công việc:

    • Il porte un badge pour entrer dans le bâtiment. (Anh ấy đeo một phù hiệu để vào tòa nhà.)
  2. Trong ngữ cảnh học tập:

    • Les étudiants reçoivent un badge après avoir terminé leur projet. (Các sinh viên nhận được một huy hiệu sau khi hoàn thành dự án của họ.)
  3. Trong ngữ cảnh sự kiện:

    • Les participants au salon doivent afficher leur badge d'identification. (Các người tham gia hội chợ phải hiển thị huy hiệu nhận dạng của họ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Badge de mérite: Huy hiệu thành tích, thường được cấp cho những người thành tích xuất sắc trong học tập hoặc công việc.
  • Badge d'identité: Huy hiệu nhận dạng, thường được sử dụng trong các tổ chức hoặc công ty để xác định nhân viên.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insigne: Huy hiệu, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tổ chức.
  • Écusson: Cũngthể dịchhuy hiệu, nhưng thường chỉ những huy hiệu hình dạng đặc biệt hoặc gắn biểu tượng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "badge", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • Obtenir un badge (Nhận một huy hiệu), thường dùng để chỉ việc đạt được điều đó.
Chú ý:
  • Từ "badge" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, giáo dục, cho đến các sự kiện xã hội. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng từ này.
danh từ giống đực
  1. phù hiệu; huy hiệu

Comments and discussion on the word "badge"