Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bauge
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bãi đầm (của lợn lòi)
  • nơi bẩn thỉu; nhà ở bẩn thỉu
  • tổ (con sóc)
  • toóc si (để trát vách)
Related search result for "bauge"
Comments and discussion on the word "bauge"