Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barbeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá chày Âu
  • (thông tục) ma cô
  • (thực vật học) cây xa cúc lam
tính từ (không đổi)
  • (Bleu barbeau) màu xanh nhạt
Related search result for "barbeau"
Comments and discussion on the word "barbeau"