Characters remaining: 500/500
Translation

barricade

/,bæri'keid/
Academic
Friendly

Từ "barricade" trong tiếng Anh có nghĩa "rào chắn" hoặc "vật chướng ngại" được sử dụng để ngăn chặn, phòng thủ hoặc bảo vệ một khu vực nào đó. Từ này có thể được dùng như danh từ động từ.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (noun): "Barricade" một vật thể được đặt ra để ngăn cản sự di chuyển. dụ:

    • The police built a barricade to keep the protesters away from the building. (Cảnh sát đã xây dựng một rào chắn để giữ những người biểu tình tránh xa tòa nhà.)
  2. Động từ (verb): "To barricade" có nghĩa tạo ra một rào chắn hoặc chỗ ngăn cản. dụ:

    • They decided to barricade themselves inside the room for safety. (Họ quyết định chặn cửa bên trong phòng để đảm bảo an toàn.)
Biến thể từ liên quan:
  • Barricaded (quá khứ phân từ của động từ "barricade"):

    • The entrance was barricaded with furniture. (Cửa ra vào đã được chặn lại bằng đồ đạc.)
  • Barricading (dạng hiện tại):

    • The group is barricading the street to protest against the policies. (Nhóm người đang chặn đường phố để phản đối các chính sách.)
Từ gần nghĩa (synonyms):
  • Barrier: Rào cản, vật chắn.
  • Blockade: Sự phong tỏa, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Metaphorical use: Từ "barricade" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, để chỉ những rào cản trong cuộc sống, như cảm xúc hay vấn đề xã hội. dụ:
    • She put up emotional barricades to protect herself from getting hurt again. ( ấy đã dựng lên những rào chắn cảm xúc để bảo vệ bản thân khỏi bị tổn thương lần nữa.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Break down the barricades: Phá vỡ những rào cản, có thể dùng để chỉ việc vượt qua khó khăn hoặc trở ngại.
  • Put up barricades: Đặt rào chắn, dùng để chỉ việc tạo ra sự bảo vệ hay ngăn cản điều đó.
Tổng kết:

Từ "barricade" không chỉ đơn thuần một vật chướng ngại còn có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến tâm lý.

danh từ
  1. vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

Words Containing "barricade"

Words Mentioning "barricade"

Comments and discussion on the word "barricade"