Characters remaining: 500/500
Translation

block

/blɔk/
Academic
Friendly

Từ "block" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ các từ liên quan.

Định nghĩa Nghĩa
  1. Danh từ (Noun):

  2. Động từ (Verb):

Các cách sử dụng nâng cao
  • Phrasal Verbs:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cản trở (hinder): Cũng có nghĩa làm chậm lại hoặc ngăn cản.
  • Ngăn chặn (prevent): Nghĩa làm cho một điều đó không xảy ra.
  • Tắc nghẽn (jam): Thường dùng để chỉ tình trạng giao thông đông đúc.
Idioms liên quan
  • Chip off the old block: Nghĩa đứa con giống bố mẹ như tạc.

    • dụ: He's a chip off the old block; he looks just like his father (Cậu ấy giống bố y như đúc).
  • To be sent to the block: Nghĩa bị xử chém, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử.

    • dụ: The traitor was sent to the block (Kẻ phản bội đã bị xử chém).
Kết luận

Từ "block" rất phong phú trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
  2. cái thớt, đon , tấm gỗ để chặt đầu (người bị tử hình)
  3. khuôn (); đầu giả (để trưng bày , tóc giả...)
  4. khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
  5. vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
  6. đất (chính phủ cấp cho nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
  7. bản khắc (để in)
  8. số lớn cổ phần
  9. (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
  10. (kỹ thuật) puli
  11. (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
  12. thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
  13. (úc) đường phố lớn nhiều người đi dạo
  14. (từ lóng) cái đầu (người)
  15. người đần độn
  16. người nhẫn tâm
Idioms
  • chip of the old block
    đứa con giống bố như tạc
  • to be senf to the block
    bị xử chém
ngoại động từ
  1. làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
  2. làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
    • to block the enemy's plant
      chặn đứng những kế hoạch của địch
  3. (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)
  4. hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
  5. phản đối (dự luậtnghị viện)
  6. vào khuôn (...)
  7. rập chữ nổi (bìa sách, da
Idioms
  • to block out (in)
    phác ra, vẽ phác

Comments and discussion on the word "block"