Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bear in mind in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
luôn luôn
chịu
gấu
đầu óc
ra
căm
áp lực
chăm lo
cam tâm
gánh
coi chừng
nhẹ nợ
óc
quản chi
nhẹ mình
sá quản
quyết chí
băn khoăn
chú tâm
chuyên tâm
giữ trẻ
nom
nhớ
quản
nài
dạ
đại hùng tinh
cưu mang
căm gan
gấu chó
đè
hiềm oán
gấu ngựa
man di
hằn học
đài thọ
Bắc đẩu
sao bắc đẩu
ô rô
sánh tày
ca cẩm
nhúng tay
sinh đẻ
giỗ
kham
tinh thần
đảm
đa mang
quyết thắng
chẳng quản
tâm thần
dưỡng thần
thanh tâm
nhất tâm
thần hồn
trông
không sao
khắc sâu
tâm trí
mưu trí
quyết ý
mật
chứng minh
nề hà
nhọc óc
lập chí
để bụng
coi sóc
tâm địa
chẳng nề
trí
giỗ đầu
giỗ hết
nói sòng
tâm
nảy ra
đai
gần như
nại
hục
First
< Previous
1
2
Next >
Last