Từ "begot" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là "sinh ra" hoặc "gây ra". Đây là dạng quá khứ của động từ "beget". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động sinh ra con cái hoặc tạo ra một điều gì đó, như ý tưởng hay kết quả.
Phân tích từ "begot":
Ý nghĩa:
Sinh ra: Thường được sử dụng để chỉ việc sinh con.
Gây ra, tạo ra: Sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, để chỉ việc tạo ra một kết quả hay một tình huống.
Sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc các tác phẩm tôn giáo, "begot" thường được dùng để chỉ sự sinh ra theo nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là sinh con.
Câu ví dụ nổi tiếng: "For God so loved the world that he gave his only begotten Son..." (Vì Chúa đã yêu thế gian đến nỗi đã ban Con một của Ngài...) – ở đây "begotten" nhấn mạnh việc sinh ra một cách đặc biệt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Conceive: thụ thai, mang thai.
Generate: tạo ra, sản sinh.
Produce: sản xuất.
Cụm từ (idioms) và động từ phrasal:
Beget and beget: Ý chỉ rằng một hành động nhất định sẽ dẫn đến một hành động khác.
What you sow, so shall you reap: Câu này có ý nghĩa rằng những gì bạn tạo ra (sinh ra) sẽ quay lại với bạn, liên quan đến khái niệm "beget".
Lưu ý:
"Begot" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc cổ điển, vì vậy trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "had" hoặc "made" thay thế cho "begot".
Hãy chú ý rằng "begotten" có thể mang một sắc thái tôn giáo hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thần thánh.