Characters remaining: 500/500
Translation

begot

/bi'get/
Academic
Friendly

Từ "begot" một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa "sinh ra" hoặc "gây ra". Đây dạng quá khứ của động từ "beget". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động sinh ra con cái hoặc tạo ra một điều đó, như ý tưởng hay kết quả.

Phân tích từ "begot":
  • Cách chia động từ:
    • Hiện tại: beget
    • Quá khứ: begot
    • Phân từ quá khứ: begotten
Ý nghĩa:
  1. Sinh ra: Thường được sử dụng để chỉ việc sinh con.

    • dụ: "He begot two children." (Ông ấy đã sinh ra hai đứa trẻ.)
  2. Gây ra, tạo ra: Sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, để chỉ việc tạo ra một kết quả hay một tình huống.

    • dụ: "Poverty often begot crime." (Nghèo đói thường gây ra tội phạm.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm tôn giáo, "begot" thường được dùng để chỉ sự sinh ra theo nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần sinh con.
  • Câu dụ nổi tiếng: "For God so loved the world that he gave his only begotten Son..." ( Chúa đã yêu thế gian đến nỗi đã ban Con một của Ngài...) – ở đây "begotten" nhấn mạnh việc sinh ra một cách đặc biệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conceive: thụ thai, mang thai.
  • Generate: tạo ra, sản sinh.
  • Produce: sản xuất.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Beget and beget: Ý chỉ rằng một hành động nhất định sẽ dẫn đến một hành động khác.
  • What you sow, so shall you reap: Câu này ý nghĩa rằng những bạn tạo ra (sinh ra) sẽ quay lại với bạn, liên quan đến khái niệm "beget".
Lưu ý:
  • "Begot" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc cổ điển, vậy trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "had" hoặc "made" thay thế cho "begot".
  • Hãy chú ý rằng "begotten" có thể mang một sắc thái tôn giáo hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thần thánh.
(bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
  1. sinh ra, gây ra
    • imperialism begets wars
      chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

Comments and discussion on the word "begot"