Từ "belch" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
"Belch" có nghĩa là sự ợ (sự phát ra âm thanh từ dạ dày, thường là do bữa ăn) hoặc sự phun ra (khói, lửa, hoặc một thứ gì đó ra ngoài).
Ví dụ: "His belch was loud and unexpected." (Âm ợ của anh ấy thật to và bất ngờ.)
"Belch" là hành động ợ hoặc phun ra một cách mạnh mẽ. Có thể dùng để mô tả việc phun ra khói, lửa, hoặc thậm chí là những lời nói tục tĩu trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ: "The dragon belched fire." (Con rồng phun ra lửa.)
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng thông thường: "After drinking soda, I always belch." (Sau khi uống soda, tôi luôn ợ.)
Sử dụng nâng cao: "The factory belched black smoke into the sky." (Nhà máy phun ra khói đen vào bầu trời.)
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Biến thể: "Belch" không có nhiều biến thể nhưng có thể dùng trong các thì khác nhau như "belched" (quá khứ) hoặc "belching" (hiện tại phân từ).
Cách sử dụng khác: Có thể sử dụng từ này trong những ngữ cảnh không chỉ liên quan đến việc ợ mà còn có thể dùng để mô tả sự phun ra mạnh mẽ của một cái gì đó, như "The volcano belched lava." (Núi lửa phun ra dung nham.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Burp" (cũng có nghĩa là ợ nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn).
Từ đồng nghĩa: "Erupt" (phun trào, thường dùng cho núi lửa).
Idioms và Phrasal Verbs: