Từ "beo" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, mà chúng ta có thể phân chia như sau:
1. Nghĩa chính
2. Nghĩa phó từ
3. Nghĩa tĩnh từ
4. Các cách sử dụng nâng cao
5. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Beo" có thể được liên hệ với từ "gầy", "nhăn" khi nói về trạng thái.
Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "nhăn nhúm" để thay thế cho "beo" khi nói về bề ngoài của vật nào đó.
6. Từ liên quan
Tổng kết
Từ "beo" có nghĩa phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả động vật đến diễn tả trạng thái của con người hoặc vật thể.