Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
biennial
/bai'eniəl/
Jump to user comments
tính từ
  • lâu hai năm
  • hai năm một lần
danh từ
  • cây hai năm
Related words
Related search result for "biennial"
Comments and discussion on the word "biennial"