Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
biset
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) bồ câu núi
  • (xây dựng) đá cuội đen
  • vải len xám nâu
Related search result for "biset"
Comments and discussion on the word "biset"