Characters remaining: 500/500
Translation

blab

/blæb/
Academic
Friendly

Từ "blab" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ: "blab" (có thể dùngdạng "blabber") chỉ người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật.
  • Động từ: "blab" có nghĩa nói ba hoa, tiết lộ bí mật một cách không cẩn thận.
Biến thể:
  • blabber: Danh từ, chỉ người hay nói lộ điều bí mật hoặc thường xuyên nói những điều không cần thiết.
  • blabbed: Quá khứ của động từ "blab".
dụ sử dụng:
  1. Động từ:

    • "She tends to blab about her friend's secrets." ( ấy xu hướng nói lộ bí mật của bạn bè.)
    • "He blabbed everything he knew to the reporters." (Anh ấy đã tiết lộ mọi thứ anh biết cho các phóng viên.)
  2. Danh từ:

    • "I can't trust him; he's such a blabber!" (Tôi không thể tin tưởng anh ấy; anh ấy thật sự một người hay nói ba hoa!)
    • "The blabber at the party revealed the surprise." (Người hay nói ba hoa tại bữa tiệc đã tiết lộ bất ngờ.)
Các từ gần giống:
  • Chatter: Nói chuyện liên tục, thường không nội dung quan trọng.
  • Gossip: Thảo luận về đời sống cá nhân của người khác, thường không chính xác hoặc không được phép.
Từ đồng nghĩa:
  • Babble: Nói liên tục một cách không rõ ràng hoặc không trọng tâm.
  • Talkative: Người thích nói chuyện, có thể không nhất thiết tiết lộ bí mật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Let the cat out of the bag": Tiết lộ một bí mật không cố ý.

    • dụ: "I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party." (Tôitình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
  • "Shoot one's mouth off": Nói lung tung, tiết lộ điều không nên tiết lộ.

    • dụ: "He always shoots his mouth off about things he shouldn't." (Anh ấy luôn nói lung tung về những điều không nên nói.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "blab," bạn nên lưu ý rằng thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc nói ra những điều không nên tiết lộ hoặc nói một cách bất cẩn.

danh từ+ Cách viết khác : (blabber)
  1. người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật
động từ
  1. nói ba hoa
  2. tiết lộ bí mật

Similar Spellings

Words Mentioning "blab"

Comments and discussion on the word "blab"