Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pleb
/bleb/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng), ((viết tắt) của plebeian) người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo
Related search result for "pleb"
Comments and discussion on the word "pleb"