Characters remaining: 500/500
Translation

blacken

/'blækən/
Academic
Friendly

Từ "blacken" trong tiếng Anh một động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ, các biến thể, từ đồng nghĩa.

Giải thích từ "blacken"
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Nghĩa chính: "blacken" có nghĩa làm cho một cái đó trở nên đen hoặc tối sẫm lại. dụ, bạn có thể "bôi đen" một bức tranh hoặc làm cho một bề mặt trở nên tối hơn.
    • Nghĩa bóng: Từ này cũng được sử dụng để chỉ việc bôi nhọ danh tiếng hoặc nói xấu ai đó. dụ, khi bạn "blacken someone's character", có nghĩa bạn đang nói xấu hoặc làm hại danh tiếng của người đó.
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • "blacken" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc trở nên tối sẫm hơn, chẳng hạn như bầu trời khi mây đen kéo đến.
dụ sử dụng
  • Ngoại động từ:

    • The smoke from the fire began to blacken the walls of the house. (Khói từ ngọn lửa bắt đầu bôi đen các bức tường của ngôi nhà.)
    • He tried to blacken her name by spreading false rumors. (Anh ta cố gắng bôi nhọ tên tuổi của ấy bằng cách lan truyền những tin đồn sai sự thật.)
  • Nội động từ:

    • The sky began to blacken as the storm approached. (Bầu trời bắt đầu tối sẫm lại khi bão đến gần.)
Biến thể của từ
  • Danh từ: blackening - sự làm cho đen, sự bôi nhọ.
    • Example: The blackening of the walls was a sign of the fire. (Sự bôi đen các bức tường dấu hiệu của ngọn lửa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Darken: cũng có nghĩa làm cho tối lại nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như "blacken".
  • Defame: có nghĩa bôi nhọ danh tiếng của ai đó, tương tự như nghĩa bóng của "blacken".
Idioms Phrasal Verbs
  • Blacken someone's name: bôi nhọ danh tiếng của ai đó.
    • Example: He was accused of trying to blacken her name in the community. (Anh ta bị cáo buộc cố gắng bôi nhọ danh tiếng của ấy trong cộng đồng.)
Tóm tắt

Từ "blacken" không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật còn có nghĩa bóng sâu sắc trong việc chỉ trích hoặc bôi nhọ danh tiếng của một người. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả sự thay đổi về màu sắc đến việc nói về những hành động không đẹp trong xã hội.

ngoại động từ
  1. làm đen, bôi đen
  2. bôi nhọ, nói xấu
    • to blacken someone's character
      nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai
nội động từ
  1. đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Antonyms

Words Containing "blacken"

Comments and discussion on the word "blacken"