Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
char
/tʃɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) giống cá hồi chấm hồng
danh từ & nội động từ
  • (như) chare
động từ
  • đốt thành than, hoá thành than
    • to char wood
      đốt củi thành than
danh từ
  • (từ lóng) trà
Related search result for "char"
Comments and discussion on the word "char"