Jump to user comments
danh từ
- sự thiêu sém, sự cháy sém
- (từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp)
ngoại động từ
- (quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng
nội động từ
- (từ lóng) mở hết tốc lực (ô tô...)