Characters remaining: 500/500
Translation

blaser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "blaser" là một động từ, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác chán ngấy, chán chường hay không còn hứng thú với một điều đó, đặc biệt là khi điều đó đã trở nên quen thuộc hoặc lặp đi lặp lại quá nhiều lần.

Định nghĩa:
  • Blaser (v.): Làm cho chán ngấy, làm cho chán chường.
Cách sử dụng:
  • Ngoại động từ: "blaser" thường được sử dụng với một bổ ngữ trực tiếp (có nghĩatheo saumột danh từ hoặc cụm danh từ).
Biến thể của từ:
  • Blasé (tính từ): Có thể dùng để miêu tả trạng thái của một người đã trở nên chán nản hoặc không còn hứng thú với điều đó nữa. Ví dụ: Il est blasé par la vie. (Anh ấy đã chán ngấy với cuộc sống.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lassé: Cũng có nghĩachán nản, nhưng thường mang sắc thái mệt mỏi hơn.
  • Fatigué: Mệt mỏi, nhưng không nhất thiết phảichán ngấy.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être blasé de quelque chose: Làm cho cái gì đó trở nên chán ngấy. Ví dụ: Elle est blasée des soirées ennuyeuses. ( ấy đã chán ngấy với những buổi tối tẻ nhạt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Blaser quelque chose: Bạn có thể sử dụng "blaser" để chỉ ra rằng một điều đó đã trở nên quá quen thuộc đến mức gây chán nản. Ví dụ: La musique répétitive de cette station de radio me blase. (Âm nhạc lặp đi lặp lại của đài phát thanh này khiến tôi chán ngấy.)
Chú ý:

Khi sử dụng "blaser", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính tiêu cực chỉ ra sự không hài lòng với điều đó trước đây có thể đã từng thú vị.

ngoại động từ
  1. làm cho chán ngấy, làm cho chán chường

Comments and discussion on the word "blaser"