Characters remaining: 500/500
Translation

bléser

Academic
Friendly

Từ "bléser" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "nói đớt" hoặc "nói lắp". Đâymột từ khá đặc biệt trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích về từ "bléser":
  1. Định nghĩa:

    • "Bléser" có nghĩanói một cách không rõ ràng, thường là do sự bất an hoặc lo lắng, dẫn đến việc phát âm không chính xác hoặc không mạch lạc.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ này thường được dùng để mô tả tình huống khi ai đó cố gắng diễn đạt ý kiến nhưng lại gặp khó khăn trong việc nói ra, có thể lo lắng hoặc không tự tin.
Ví dụ sử dụng:
  • Thể hiện sự lo lắng:

    • Quand il doit parler en public, il a tendance à bléser.
  • Mô tả tình huống khi nói không :

    • Elle était si nerveuse qu'elle a commencé à blésé.
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "blésé" (tính từ), có thể dùng để mô tả trạng thái của người nói (ví dụ: "Il a un discours blésé" - Anh ấy có một bài nói lắp bắp).
  • Từ gần giống: "bégayer" (nói lắp), nhưng "bégayer" thường được sử dụng để chỉ một hành động lặp đi lặp lại âm thanh hoặc từ ngữ, không chỉ đơn thuầnnói không .
Từ đồng nghĩa:
  • Bégayer: Như đã đề cập, từ này nghĩanói lắp.
  • Hésiter: Nghĩado dự, có thể dẫn đến việc nói không rõ ràng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être à l'aise: Nghĩacảm thấy thoải mái, ngược nghĩa với việc bléser.
  • Avoir le trac: Nghĩalo lắng trước khi nói chuyện, thường dẫn đến việc nói không .
Lưu ý:
  • "Bléser" là một từ khá không chính thức, do đó bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong các tình huống trang trọng.
  • Từ này không phổ biến như "bégayer", nhưng vẫn có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
nội động từ
  1. nói đớt

Comments and discussion on the word "bléser"