Từ "bléser" trong tiếng Pháp là một nội động từ, có nghĩa là "nói đớt" hoặc "nói lắp". Đây là một từ khá đặc biệt trong tiếng Pháp và thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Giải thích về từ "bléser":
Ví dụ sử dụng:
Mô tả tình huống khi nói không rõ:
Các biến thể và từ gần giống:
Biến thể: "blésé" (tính từ), có thể dùng để mô tả trạng thái của người nói (ví dụ: "Il a un discours blésé" - Anh ấy có một bài nói lắp bắp).
Từ gần giống: "bégayer" (nói lắp), nhưng "bégayer" thường được sử dụng để chỉ một hành động lặp đi lặp lại âm thanh hoặc từ ngữ, không chỉ đơn thuần là nói không rõ.
Từ đồng nghĩa:
Bégayer: Như đã đề cập, từ này nghĩa là nói lắp.
Hésiter: Nghĩa là do dự, có thể dẫn đến việc nói không rõ ràng.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Être à l'aise: Nghĩa là cảm thấy thoải mái, ngược nghĩa với việc bléser.
Avoir le trac: Nghĩa là lo lắng trước khi nói chuyện, thường dẫn đến việc nói không rõ.
Lưu ý:
"Bléser" là một từ khá không chính thức, do đó bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Từ này không phổ biến như "bégayer", nhưng nó vẫn có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.