Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt cọc tiêu
    • Baliser un port
      đặt cọc tiêu ở một cảng
nội động từ
  • (thân mật) e sợ, sợ sệt
Related search result for "baliser"
Comments and discussion on the word "baliser"